Có 2 kết quả:
卑躬屈節 bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ • 卑躬屈节 bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ
bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow and scrape
(2) to act servilely
(2) to act servilely
Bình luận 0
bēi gōng qū jié ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄑㄩ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow and scrape
(2) to act servilely
(2) to act servilely
Bình luận 0